|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chống cự
| [chống cự] | | | To resist, repulse | | | kẻ gian bỏ chạy, không dám chống cự | | the thief took to flight, not daring to resist |
To resist kẻ gian bỏ chạy, không dám chống cự the thief took to flight, not daring to resist
|
|
|
|